中文 Trung Quốc
付諸東流
付诸东流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí công sức
付諸東流 付诸东流 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhu1 dong1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
wasted effort
付費 付费
付賬 付账
付錢 付钱
仙丹 仙丹
仙人 仙人
仙人掌 仙人掌