中文 Trung Quốc
付訖
付讫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả tiền
付訖 付讫 phát âm tiếng Việt:
[fu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
paid
付諸 付诸
付諸實施 付诸实施
付諸東流 付诸东流
付賬 付账
付錢 付钱
仙 仙