中文 Trung Quốc- 仗義執言
- 仗义执言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nói ra cho công lý (thành ngữ); để có một đứng trên một vài nguyên tắc
仗義執言 仗义执言 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to speak out for justice (idiom); to take a stand on a matter of principle