中文 Trung Quốc
付
付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Fu
付 付 phát âm tiếng Việt:
[Fu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Fu
付 付
付之一嘆 付之一叹
付之一歎 付之一叹
付之一笑 付之一笑
付之丙丁 付之丙丁
付之度外 付之度外