中文 Trung Quốc
仗腰
仗腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao sb lưu
để hỗ trợ (từ phía sau)
仗腰 仗腰 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 yao1]
Giải thích tiếng Anh
to back sb up
to support (from the rear)
付 付
付 付
付之一嘆 付之一叹
付之一炬 付之一炬
付之一笑 付之一笑
付之丙丁 付之丙丁