中文 Trung Quốc
亮彩
亮彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một màu sắc tươi sáng
lấp lánh
tỏa sáng
Long lanh
亮彩 亮彩 phát âm tiếng Việt:
[liang4 cai3]
Giải thích tiếng Anh
a bright color
sparkle
shine
glitter
亮星 亮星
亮星雲 亮星云
亮氨酸 亮氨酸
亮菌 亮菌
亮菌甲素 亮菌甲素
亮藍 亮蓝