中文 Trung Quốc
亮藍
亮蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng màu xanh
亮藍 亮蓝 phát âm tiếng Việt:
[liang4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
bright blue
亮鋥鋥 亮锃锃
亮閃閃 亮闪闪
亮飾 亮饰
亮黃燈 亮黄灯
亮點 亮点
亯 享