中文 Trung Quốc
亮星
亮星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi sao sáng
亮星 亮星 phát âm tiếng Việt:
[liang4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
bright star
亮星雲 亮星云
亮氨酸 亮氨酸
亮相 亮相
亮菌甲素 亮菌甲素
亮藍 亮蓝
亮鋥鋥 亮锃锃