中文 Trung Quốc
  • 亮菌甲素 繁體中文 tranditional chinese亮菌甲素
  • 亮菌甲素 简体中文 tranditional chinese亮菌甲素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • armillarisin (nấm men tiêu hóa được sử dụng như là thuốc kháng sinh)
亮菌甲素 亮菌甲素 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4 jun1 jia3 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • armillarisin (fungal enzyme used as antibiotic)