中文 Trung Quốc
亮氨酸
亮氨酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leucine (Leu), một acid amin thiết yếu
亮氨酸 亮氨酸 phát âm tiếng Việt:
[liang4 an1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
leucine (Leu), an essential amino acid
亮相 亮相
亮菌 亮菌
亮菌甲素 亮菌甲素
亮鋥鋥 亮锃锃
亮閃閃 亮闪闪
亮飾 亮饰