中文 Trung Quốc
亮出
亮出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên tiết lộ
để flash (của một ID, một tiền vv)
亮出 亮出 phát âm tiếng Việt:
[liang4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to suddenly reveal
to flash (one's ID, a banknote etc)
亮堂 亮堂
亮堂堂 亮堂堂
亮底牌 亮底牌
亮彩 亮彩
亮星 亮星
亮星雲 亮星云