中文 Trung Quốc
  • 亮出 繁體中文 tranditional chinese亮出
  • 亮出 简体中文 tranditional chinese亮出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đột nhiên tiết lộ
  • để flash (của một ID, một tiền vv)
亮出 亮出 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to suddenly reveal
  • to flash (one's ID, a banknote etc)