中文 Trung Quốc
亮堂
亮堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
rõ ràng
亮堂 亮堂 phát âm tiếng Việt:
[liang4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
bright
clear
亮堂堂 亮堂堂
亮底牌 亮底牌
亮度 亮度
亮星 亮星
亮星雲 亮星云
亮氨酸 亮氨酸