中文 Trung Quốc
亮底牌
亮底牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị bàn tay của một
Đặt một thẻ trên bàn
亮底牌 亮底牌 phát âm tiếng Việt:
[liang4 di3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to show one's hand
to lay one's cards on the table
亮度 亮度
亮彩 亮彩
亮星 亮星
亮氨酸 亮氨酸
亮相 亮相
亮菌 亮菌