中文 Trung Quốc
亭臺樓閣
亭台楼阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng và ki-ốt (trong khu vườn Trung Quốc)
亭臺樓閣 亭台楼阁 phát âm tiếng Việt:
[ting2 tai2 lou2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
pavilions and kiosks (in Chinese gardens)
亭長 亭长
亭閣 亭阁
亮 亮
亮出 亮出
亮堂 亮堂
亮堂堂 亮堂堂