中文 Trung Quốc
亭長
亭长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề chính thức cổ đại
亭長 亭长 phát âm tiếng Việt:
[ting2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
ancient official title
亭閣 亭阁
亮 亮
亮光 亮光
亮堂 亮堂
亮堂堂 亮堂堂
亮底牌 亮底牌