中文 Trung Quốc
亭閣
亭阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ki-ốt
亭閣 亭阁 phát âm tiếng Việt:
[ting2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
kiosk
亮 亮
亮光 亮光
亮出 亮出
亮堂堂 亮堂堂
亮底牌 亮底牌
亮度 亮度