中文 Trung Quốc
亭子
亭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng
亭子 亭子 phát âm tiếng Việt:
[ting2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pavilion
亭湖 亭湖
亭湖區 亭湖区
亭臺 亭台
亭臺樓閣 亭台楼阁
亭長 亭长
亭閣 亭阁