中文 Trung Quốc
亭湖
亭湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đình huyện Diêm thành phố 鹽城市|盐城市 [Yan2 cheng2 shi4], Jiangsu
亭湖 亭湖 phát âm tiếng Việt:
[Ting2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
Tinghu district of Yancheng city 鹽城市|盐城市[Yan2 cheng2 shi4], Jiangsu
亭湖區 亭湖区
亭臺 亭台
亭臺樓榭 亭台楼榭
亭長 亭长
亭閣 亭阁
亮 亮