中文 Trung Quốc
亭午
亭午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưa (văn học)
亭午 亭午 phát âm tiếng Việt:
[ting2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) noon
亭子 亭子
亭湖 亭湖
亭湖區 亭湖区
亭臺樓榭 亭台楼榭
亭臺樓閣 亭台楼阁
亭長 亭长