中文 Trung Quốc
亭亭玉立
亭亭玉立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh mai và thanh lịch (của một người phụ nữ)
亭亭玉立 亭亭玉立 phát âm tiếng Việt:
[ting2 ting2 yu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
slender and elegant (of a woman)
亭午 亭午
亭子 亭子
亭湖 亭湖
亭臺 亭台
亭臺樓榭 亭台楼榭
亭臺樓閣 亭台楼阁