中文 Trung Quốc
盲腸
盲肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ lục (giải phẫu)
cecum
盲腸 盲肠 phát âm tiếng Việt:
[mang2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
appendix (anatomy)
cecum
盲腸炎 盲肠炎
盲鰻 盲鳗
盲點 盲点
直 直
直上雲霄 直上云霄
直來直去 直来直去