中文 Trung Quốc
盲鰻
盲鳗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hagfish (số proto-cá của lớp Myxini)
盲鰻 盲鳗 phát âm tiếng Việt:
[mang2 man2]
Giải thích tiếng Anh
hagfish (jawless proto-fish of class Myxini)
盲點 盲点
直 直
直 直
直來直去 直来直去
直來直往 直来直往
直係軍閥 直系军阀