中文 Trung Quốc
直上雲霄
直上云霄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay lên vào bầu trời
直上雲霄 直上云霄 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shang4 yun2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to soar into the sky
直來直去 直来直去
直來直往 直来直往
直係軍閥 直系军阀
直到現在 直到现在
直勾勾 直勾勾
直升機 直升机