中文 Trung Quốc
  • 直上雲霄 繁體中文 tranditional chinese直上雲霄
  • 直上云霄 简体中文 tranditional chinese直上云霄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bay lên vào bầu trời
直上雲霄 直上云霄 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 shang4 yun2 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to soar into the sky