中文 Trung Quốc
盲點
盲点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm mù
盲點 盲点 phát âm tiếng Việt:
[mang2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
blind spot
直 直
直 直
直上雲霄 直上云霄
直來直往 直来直往
直係軍閥 直系军阀
直到 直到