中文 Trung Quốc
直來直去
直来直去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có trở lại và không chậm trễ
直來直去 直来直去 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 lai2 zhi2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
there and back without delay
直來直往 直来直往
直係軍閥 直系军阀
直到 直到
直勾勾 直勾勾
直升機 直升机
直升機坪 直升机坪