中文 Trung Quốc
盲人
盲人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người mù
盲人 盲人 phát âm tiếng Việt:
[mang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
blind person
盲人摸象 盲人摸象
盲人門球 盲人门球
盲區 盲区
盲字 盲字
盲從 盲从
盲打 盲打