中文 Trung Quốc
目的地
目的地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm đến (vị trí)
目的地 目的地 phát âm tiếng Việt:
[mu4 di4 di4]
Giải thích tiếng Anh
destination (location)
目盲 目盲
目眦 目眦
目眩 目眩
目眩頭昏 目眩头昏
目睜口呆 目睁口呆
目睹 目睹