中文 Trung Quốc
盤梯
盘梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thang xoắn ốc
盤梯 盘梯 phát âm tiếng Việt:
[pan2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
spiral staircase
盤盤 盘盘
盤石 盘石
盤碗 盘碗
盤程 盘程
盤符 盘符
盤算 盘算