中文 Trung Quốc
盤碗
盘碗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn
đồ sành sứ
tấm và ly
盤碗 盘碗 phát âm tiếng Việt:
[pan2 wan3]
Giải thích tiếng Anh
dishes
crockery
plates and cups
盤秤 盘秤
盤程 盘程
盤符 盘符
盤管 盘管
盤縣 盘县
盤繞 盘绕