中文 Trung Quốc
盤程
盘程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí đi lại
giá vé
đi du lịch phụ cấp
盤程 盘程 phát âm tiếng Việt:
[pan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
travel expenses
fare
traveling allowance
盤符 盘符
盤算 盘算
盤管 盘管
盤繞 盘绕
盤纏 盘缠
盤羊 盘羊