中文 Trung Quốc
盤石
盘石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 磐石 [pan2 shi2]
盤石 盘石 phát âm tiếng Việt:
[pan2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 磐石[pan2 shi2]
盤碗 盘碗
盤秤 盘秤
盤程 盘程
盤算 盘算
盤管 盘管
盤縣 盘县