中文 Trung Quốc
監督人
监督人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc
監督人 监督人 phát âm tiếng Việt:
[jian1 du1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
superintendent
監督者 监督者
監票 监票
監禁 监禁
監管體制 监管体制
監織造 监织造
監考 监考