中文 Trung Quốc
監管體制
监管体制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định hệ thống
Giám sát cơ thể
監管體制 监管体制 phát âm tiếng Việt:
[jian1 guan3 ti3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
regulatory system
supervisory body
監織造 监织造
監考 监考
監聽 监听
監視 监视
監視器 监视器
監視孔 监视孔