中文 Trung Quốc
監織造
监织造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát viên của hàng dệt may (chính thức đăng bài trong nhà minh)
監織造 监织造 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhi1 zao4]
Giải thích tiếng Anh
supervisor of textiles (official post in Ming dynasty)
監考 监考
監聽 监听
監製 监制
監視器 监视器
監視孔 监视孔
監視居住 监视居住