中文 Trung Quốc
監考
监考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để proctor (một kỳ thi)
để invigilate
監考 监考 phát âm tiếng Việt:
[jian1 kao3]
Giải thích tiếng Anh
to proctor (an exam)
to invigilate
監聽 监听
監製 监制
監視 监视
監視孔 监视孔
監視居住 监视居住
監護 监护