中文 Trung Quốc
監禁
监禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam giữ
tù
để đưa vào lưu ký
監禁 监禁 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to imprison
to jail
to take into custody
監管 监管
監管體制 监管体制
監織造 监织造
監聽 监听
監製 监制
監視 监视