中文 Trung Quốc
監察部
监察部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ giám sát (MOS)
監察部 监察部 phát âm tiếng Việt:
[Jian1 cha2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Supervision (MOS)
監察院 监察院
監工 监工
監押 监押
監查 监查
監查員 监查员
監測 监测