中文 Trung Quốc
監察局
监察局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng thanh tra
văn phòng giám sát
監察局 监察局 phát âm tiếng Việt:
[jian1 cha2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
inspection office
supervisory office
監察部 监察部
監察院 监察院
監工 监工
監控 监控
監查 监查
監查員 监查员