中文 Trung Quốc
盡言
尽言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói rằng tất cả mọi thứ
để nói ra đầy đủ
盡言 尽言 phát âm tiếng Việt:
[jin4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
saying everything
to speak out fully
盡責 尽责
盡速 尽速
盡釋前嫌 尽释前嫌
盡頭 尽头
盡飽 尽饱
監 监