中文 Trung Quốc
盡釋前嫌
尽释前嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên cựu thù hận (thành ngữ)
盡釋前嫌 尽释前嫌 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shi4 qian2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to forget former enmity (idiom)
盡量 尽量
盡頭 尽头
盡飽 尽饱
監 监
監利 监利
監利縣 监利县