中文 Trung Quốc
盡責
尽责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm nhiệm vụ của một
để thực hiện một là chút mẫn
盡責 尽责 phát âm tiếng Việt:
[jin4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to do one's duty
to do one's bit conscientiously
盡速 尽速
盡釋前嫌 尽释前嫌
盡量 尽量
盡飽 尽饱
監 监
監 监