中文 Trung Quốc
硫酸鹽
硫酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sulfat
硫酸鹽 硫酸盐 phát âm tiếng Việt:
[liu2 suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
sulfate
硫黃 硫黄
硬 硬
硬件 硬件
硬來 硬来
硬化 硬化
硬實 硬实