中文 Trung Quốc
硬來
硬来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng vũ lực
硬來 硬来 phát âm tiếng Việt:
[ying4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to use force
硬化 硬化
硬實 硬实
硬席 硬席
硬幣坯 硬币坯
硬幹 硬干
硬度 硬度