中文 Trung Quốc
硬實
硬实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vững chắc
mạnh mẽ
硬實 硬实 phát âm tiếng Việt:
[ying4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
sturdy
robust
硬席 硬席
硬幣 硬币
硬幣坯 硬币坯
硬度 硬度
硬座 硬座
硬式磁碟機 硬式磁碟机