中文 Trung Quốc
  • 硬實 繁體中文 tranditional chinese硬實
  • 硬实 简体中文 tranditional chinese硬实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vững chắc
  • mạnh mẽ
硬實 硬实 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • sturdy
  • robust