中文 Trung Quốc
硬
硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
cứng
mạnh mẽ
công ty
kiên quyết
lì
tốt (chất lượng)
có thể (người)
硬 硬 phát âm tiếng Việt:
[ying4]
Giải thích tiếng Anh
hard
stiff
strong
firm
resolutely
doggedly
good (quality)
able (person)
硬件 硬件
硬件平臺 硬件平台
硬來 硬来
硬實 硬实
硬席 硬席
硬幣 硬币