中文 Trung Quốc
硫黃
硫黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu huỳnh
硫黃 硫黄 phát âm tiếng Việt:
[liu2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
sulfur
硬 硬
硬件 硬件
硬件平臺 硬件平台
硬化 硬化
硬實 硬实
硬席 硬席