中文 Trung Quốc
破鞋
破鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị hỏng giày
mòn giày dép
người phụ nữ lỏng lẻo
slut
破鞋 破鞋 phát âm tiếng Việt:
[po4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
broken shoes
worn-out footwear
loose woman
slut
破音字 破音字
破題 破题
破顏 破颜
砵 砵
砷 砷
砷中毒 砷中毒