中文 Trung Quốc
砷中毒
砷中毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngộ độc asen
砷中毒 砷中毒 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zhong4 du2]
Giải thích tiếng Anh
arsenic poisoning
砷凡納明 砷凡纳明
砷化氫 砷化氢
砷製劑 砷制剂
砸夯 砸夯
砸死 砸死
砸毀 砸毁