中文 Trung Quốc
砵
砵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
alms bát
砵 砵 phát âm tiếng Việt:
[bo1]
Giải thích tiếng Anh
alms bowl
砷 砷
砷中毒 砷中毒
砷凡納明 砷凡纳明
砷製劑 砷制剂
砸 砸
砸夯 砸夯