中文 Trung Quốc
砷
砷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Asen (hóa học)
砷 砷 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
arsenic (chemistry)
砷中毒 砷中毒
砷凡納明 砷凡纳明
砷化氫 砷化氢
砸 砸
砸夯 砸夯
砸死 砸死